Phiên âm : yǎ rán.
Hán Việt : ách nhiên.
Thuần Việt : vắng lặng; yên lặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắng lặng; yên lặng形容寂静yǎránwúshēngyên lặng không một tiếng độngcười khanh khách形容笑声