Phiên âm : yǎ ba kuī.
Hán Việt : ách ba khuy.
Thuần Việt : âm thầm chịu đựng; đau mà không dám kêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thầm chịu đựng; đau mà không dám kêu吃了亏不便说或不愿说叫吃哑巴亏