Phiên âm : yā yā.
Hán Việt : ách ách.
Thuần Việt : oa oa; quạ quạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, chỉ tiếng kêu của quạ, tiếng trẻ con khóc)象声词,形容乌鸦的叫声小儿的学语声等