VN520


              

哎喲

Phiên âm : āi yāo.

Hán Việt : ai yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆詞。表示驚訝或痛苦的語氣。例哎喲!你踩到我的腳了!
表示驚異或痛苦的感嘆詞。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「哎喲天!那兀的不送了我也這條老命!」《文明小史》第三九回:「哎喲!你一去這多年, 連信也不給我一封, 叫我好生記掛?」

ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)。
嘆詞,表示驚訝、痛苦等。
哎喲!都十二點了
ấy chết! đã mười hai giờ rồi
哎喲!我肚子好疼。
ôi chao! tớ đau bụng quá.