VN520


              

哎呀

Phiên âm : āi yā.

Hán Việt : ai nha.

Thuần Việt : ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)
表示惊讶
āiyā! zhè guā zhǎng dé zhème dà ya!
ái chà! quả dưa này to thế!
trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột)
表示埋怨不耐烦等
哎呀你怎么来这么晚呢!
āiyā nǐ zěnme lái zhè