VN520


              

哎哟

Phiên âm : āi yō.

Hán Việt : ai yêu.

Thuần Việt : ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)
叹词,表示惊讶痛苦等
āiyō! dōu shí'èr diǎnle
ấy chết! đã mười hai giờ rồi
哎哟!我肚子好疼.
āiyō! wǒ dùzi hǎo téng.
ôi chao! tớ đau bụng quá