Phiên âm : kǎ xiě.
Hán Việt : lạc huyết.
Thuần Việt : khạc ra máu; thổ huyết; ói máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khạc ra máu; thổ huyết; ói máu喉部或喉以下呼吸道出血经口腔排出喀出的血液鲜红色,常带有泡沫见于肺结核,肺炎,支气管扩张,肺癌等病或胸部外伤