VN520


              

咯血

Phiên âm : kǎ xiě.

Hán Việt : lạc huyết.

Thuần Việt : khạc ra máu; thổ huyết; ói máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khạc ra máu; thổ huyết; ói máu
喉部或喉以下呼吸道出血经口腔排出喀出的血液鲜红色,常带有泡沫见于肺结核,肺炎,支气管扩张,肺癌等病或胸部外伤