VN520


              

咯噹

Phiên âm : gē dāng.

Hán Việt : lạc đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容東西撞擊的聲音。《紅樓夢》第六回:「劉姥姥只聽見咯噹咯噹的響聲, 大有似乎打籮櫃篩麵的一般, 不免東瞧西望的。」