VN520


              

咯噔

Phiên âm : gē dēng.

Hán Việt : lạc 噔.

Thuần Việt : lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp
象声词
cóng lóutī shàng chuánlái le gēdēng gēdēng de píxuē shēng.
trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
听说厂里出了事儿,我心里咯噔一下子,腿都软了.
tīng shuō chǎng lǐ chū liǎo shì er, wǒ xīnlǐ gēdēng