Phiên âm : yǒng huái.
Hán Việt : vịnh hoài.
Thuần Việt : bày tỏ tâm tình hoài bão.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày tỏ tâm tình hoài bão抒发情怀抱负yǒnghuái shīthơ bày tỏ tâm tình hoài bão.