VN520


              

咏怀

Phiên âm : yǒng huái.

Hán Việt : vịnh hoài.

Thuần Việt : bày tỏ tâm tình hoài bão.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày tỏ tâm tình hoài bão
抒发情怀抱负
yǒnghuái shī
thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.