Phiên âm : yǒng tàn.
Hán Việt : vịnh thán.
Thuần Việt : vịnh ngâm; ngâm vịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịnh ngâm; ngâm vịnh歌咏;吟咏fǎnfù yǒngtànngâm đi ngâm lại nhiều lần.