Phiên âm : yǒng tàn diào.
Hán Việt : vịnh thán điều.
Thuần Việt : điệu vịnh than .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệu vịnh than (làn điệu dân ca trữ tình.)富于抒情的独唱歌曲,用管弦乐器或键盘乐器伴奏,能集中表现人物内心情绪,通常是歌剧、清唱剧和大合唱曲的组成部分