VN520


              

咏叹调

Phiên âm : yǒng tàn diào.

Hán Việt : vịnh thán điều.

Thuần Việt : điệu vịnh than .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điệu vịnh than (làn điệu dân ca trữ tình.)
富于抒情的独唱歌曲,用管弦乐器或键盘乐器伴奏,能集中表现人物内心情绪,通常是歌剧、清唱剧和大合唱曲的组成部分