Phiên âm : zé shé.
Hán Việt : trá thiệt.
Thuần Việt : líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời (do sợ hãi)形容吃惊害怕,说不出话wén zhě zéshéngười nghe sợ líu lưỡi