Phiên âm : zhà jiè.
Hán Việt : trá 唶.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.極短的時間。2.吵雜的聲音。漢.桓寬《鹽鐵論.論菑》:「蓋越人美羸蚌而簡太牢, 鄙夫樂咋唶而怪韶濩。故不知味者, 以芬香為臭。不知道者, 以美言為亂耳。」