VN520


              

咋唶

Phiên âm : zhà jiè.

Hán Việt : trá 唶.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.極短的時間。2.吵雜的聲音。漢.桓寬《鹽鐵論.論菑》:「蓋越人美羸蚌而簡太牢, 鄙夫樂咋唶而怪韶濩。故不知味者, 以芬香為臭。不知道者, 以美言為亂耳。」