Phiên âm : zhà hu.
Hán Việt : trá hô.
Thuần Việt : gào to; kêu to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gào to; kêu to吆喝nǐ xiā zhāhu shénme?anh làm gì mà gào to như thế?khoe khoang; nói toạc móng heo炫耀;张扬