VN520


              

呼吸系统

Phiên âm : hū xī xì tǒng.

Hán Việt : hô hấp hệ thống.

Thuần Việt : hệ hô hấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ hô hấp
人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成


Xem tất cả...