Phiên âm : hū xī xì tǒng.
Hán Việt : hô hấp hệ thống.
Thuần Việt : hệ hô hấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ hô hấp人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成