Phiên âm : zhōu biān shè bèi.
Hán Việt : chu biên thiết bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦主機以外的配件或裝置, 通常指用以將資訊輸入及輸出電腦之輔助裝置。如螢幕、鍵盤、印表機、繪圖機等。