Phiên âm : zhōu xiáng.
Hán Việt : chu tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 詳細, 周密, 周到, .
Trái nghĩa : , .
周到而詳盡。例他計劃周詳, 所以事情進行得十分順利。嚴密而詳盡。如:「敘述周詳」。《文明小史》第三一回:「等到條陳上了上去, 立時請見, 敘了一番舊, 又痛贊他籌畫周詳, 到底是個公事老手, 竭力留他在署中辦事。」