VN520


              

周缘

Phiên âm : zhōu yuán.

Hán Việt : chu duyên.

Thuần Việt : vòng quanh; bên rìa; vòng ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng quanh; bên rìa; vòng ngoài
周围的边缘


Xem tất cả...