VN520


              

周正

Phiên âm : zhōu zhèng.

Hán Việt : chu chánh.

Thuần Việt : đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh
端正
múyàng zhōuzhèng
bộ dạng đoan trang
把帽子戴周正
bǎ màozǐ dài zhōuzhèng
đội nón ngay ngắn


Xem tất cả...