Phiên âm : zhōu zhèng.
Hán Việt : chu chánh.
Thuần Việt : đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh端正múyàng zhōuzhèngbộ dạng đoan trang把帽子戴周正bǎ màozǐ dài zhōuzhèngđội nón ngay ngắn