Phiên âm : zhōu qí huì xīng.
Hán Việt : chu kì tuệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以大約固定的時間間隔, 定期靠近太陽回歸的彗星。如週期約七十六年的哈雷彗星。