Phiên âm : yuáné.
Hán Việt : viên ngạch.
Thuần Việt : số nhân viên; định ngạch số người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số nhân viên; định ngạch số người人员的定额suōjiǎn yuánégiảm nhân viên.