Phiên âm : yuán wài.
Hán Việt : viên ngoại.
Thuần Việt : viên ngoại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên ngoại (chức quan thời xưa)古时官职(全称为'员外朗',是在郎官的定员之外设置的)指地主豪绅(多见于早期白话)