Phiên âm : yuángōng.
Hán Việt : viên công.
Thuần Việt : công nhân; viên chức; công nhân viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nhân; viên chức; công nhân viên职员或工人tiělù yuángōngcông nhân viên chức đường sắt.