VN520


              

告诫

Phiên âm : gào jiè.

Hán Việt : cáo giới.

Thuần Việt : khuyên bảo; khuyên răn; cảnh cáo; nhắc nhở; răn đe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyên bảo; khuyên răn; cảnh cáo; nhắc nhở; răn đe
警告劝戒(多用于上级对下级或长辈对晚辈)
zàisān gàojiè
nhiều lần nhắc nhở


Xem tất cả...