VN520


              

告託

Phiên âm : gào tuō.

Hán Việt : cáo thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告知、告訴。宋.程垓〈雪獅兒.斷雲低晚〉詞:「潮倚醉, 要人摟著, 低告託, 早把被香熏卻。」


Xem tất cả...