Phiên âm : gào tuō.
Hán Việt : cáo thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告知、告訴。宋.程垓〈雪獅兒.斷雲低晚〉詞:「潮倚醉, 要人摟著, 低告託, 早把被香熏卻。」