Phiên âm : gào láo.
Hán Việt : cáo lao.
Thuần Việt : kể khổ; kể nỗi vất vả; kêu khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể khổ; kể nỗi vất vả; kêu khổ向别人表示自己的劳苦bùgǎngàoláokhông dám kêu khổ