Phiên âm : gào jié.
Hán Việt : cáo kiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭發他人的隱私。《漢書.卷二三.刑法志》:「化行天下, 告訐之俗易。」