VN520


              

告訐

Phiên âm : gào jié.

Hán Việt : cáo kiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭發他人的隱私。《漢書.卷二三.刑法志》:「化行天下, 告訐之俗易。」


Xem tất cả...