Phiên âm : gào dài.
Hán Việt : cáo thải.
Thuần Việt : nài nỉ mượn tiền; năn nỉ vay tiền; vay tiền.
nài nỉ mượn tiền; năn nỉ vay tiền; vay tiền
请求旁人借钱给自己
sìchù gàodài
vay tiền khắp nơi
告贷无门(没处借钱)
gàodàiwúmén ( méichù jièqián )
không có chỗ vay tiền