Phiên âm : gào zhōng yǎng.
Hán Việt : cáo chung dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時官吏可因父母年老、家無兄弟而辭官歸養。清.昭槤《嘯亭雜錄.卷七.尹閣學》:「慶以公妄言劾之, 降為主事, 公即告終養歸。」