VN520


              

告稟

Phiên âm : gào bǐng.

Hán Việt : cáo bẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向尊長述說。如:「在外求學的他, 每隔一段時間, 便會寫信告稟父母自己的生活情況。」


Xem tất cả...