Phiên âm : gào zhōng.
Hán Việt : cáo chung.
Thuần Việt : .
宣告結束。例經過多次折騰, 這件事仍未告終。
宣告結束。宋.何薳《春渚紀聞.卷二.中霤神》:「主人祿命告終, 陰符已下。」
kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt。
宣告結束。
第二次世界大戰以德、意、日三個法西斯國家的失敗而告終。
đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.