Phiên âm : gào tiān bài dǒu.
Hán Việt : cáo thiên bái đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭告上帝, 參拜星斗。《六部成語註解.刑部》:「告天拜斗:求告上天, 禮拜星斗, 妄思非分也。」比喻心中常存有非分的想法。