Phiên âm : gào zuò.
Hán Việt : cáo tọa.
Thuần Việt : cho phép ngồi; xin ngồi; an tọa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép ngồi; xin ngồi; an tọa (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)上级或长辈让下级或晚辈坐,下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)