VN520


              

告坐

Phiên âm : gào zuò.

Hán Việt : cáo tọa.

Thuần Việt : cho phép ngồi; xin ngồi; an tọa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho phép ngồi; xin ngồi; an tọa (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
上级或长辈让下级或晚辈坐,下级或晚辈谦让或道谢后坐下(见于早期白话)


Xem tất cả...