VN520


              

告一段落

Phiên âm : gào yī duàn luò.

Hán Việt : cáo nhất đoạn lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情暫時停止或結束。例他總是堅持等工作告一段落後, 才肯休息。
事情結束或完成一個階段。如:「在事情告一段落後, 下一階段再繼續努力吧!」


Xem tất cả...