Phiên âm : gào yī duàn luò.
Hán Việt : cáo nhất đoạn lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情暫時停止或結束。例他總是堅持等工作告一段落後, 才肯休息。事情結束或完成一個階段。如:「在事情告一段落後, 下一階段再繼續努力吧!」