VN520


              

吼聲

Phiên âm : hǒu shēng.

Hán Việt : hống thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憤怒或情緒激動時的喊叫聲。例深山裡, 不時傳來一陣陣老虎的吼聲。
音量洪大的呼喊聲。如:「高山深處, 不時傳來猛獸的吼聲。」
吼聲(GrandHowl)是幼童軍所採用的儀式.這個儀式由羅伯特·貝登堡設計, 基礎源自於魯德亞德·吉卜林的《叢林奇譚》中的故事.在儀式中, 幼童軍扮演狼|狼羣向會議石上的「老狼」致意, 並回溫幼童軍規律.貝登堡同時也建立了針對幼女童軍的吼聲, 但仿效的對象則是貓頭鷹而不是狼.在童軍活動建立5年後, 貝登堡等人針對因年齡太小(低於11歲)無法加入童

gào to; thét to。
大的呼喊聲;巨大的響聲。
吼聲震天
thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.