VN520


              

吼怒

Phiên âm : hǒu nù.

Hán Việt : hống nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 咆哮, 狂嗥, .

Trái nghĩa : , .

因憤怒而大聲吼叫。唐.李白〈遠別離〉詩:「皇穹竊恐不照余之忠誠, 雷憑憑兮欲吼怒。」《聊齋志異.卷三.庚娘》:「王吼怒, 捽婦出。」