Phiên âm : hǒu jiào.
Hán Việt : hống khiếu.
Thuần Việt : gào; gầm lên; thét; kêu to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gào; gầm lên; thét; kêu to大声叫;吼shīzi hǒujiàozhe pū shàngqù.sư tử gầm lên.人们愤怒地吼叫起来.rénmen fènnù de hǒujiào qǐlái.mọi người phẫn nộ thét lên.