VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吸气
Phiên âm :
xī qì.
Hán Việt :
hấp khí.
Thuần Việt :
Hít.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Hít
吸塑 (Xī sù) : nhựa định hình
吸菸 (xī yān) : hấp 菸
吸引 (xī yǐn ) : hấp dẫn
吸膠 (xī jiāo) : hấp giao
吸取 (xī qǔ) : hấp thủ
吸吮 (xī shǔn) : hút; mút
吸浆虫 (xī jiāng chóng) : sâu hút nhựa cây
吸风机 (xī fēng jī) : Quạt hút
吸入剂 (xī rù jì) : Thuốc hít
吸风管 (xī fēng guǎn) : ống thông gió
吸气 (xī qì) : Hít
吸熱玻璃 (xī rè bō li) : hấp nhiệt pha li
吸水管 (xī shuǐ guǎn) : hấp thủy quản
吸塵器 (xī chén qì) : hấp trần khí
吸油煙機 (xī yóu yān jī) : hấp du yên cơ
吸氣 (xī qì) : hấp khí
Xem tất cả...