VN520


              

吵包子

Phiên âm : chǎo bāo zi.

Hán Việt : sảo bao tử.

Thuần Việt : cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp; cãi lộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp; cãi lộn
吵架;争执