VN520


              

吵房

Phiên âm : chǎo fáng.

Hán Việt : sảo phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬧洞房。《儒林外史》第二八回:「只見那辛先生, 金先生, 和一個道士, 又有一個人, 一齊來吵房。」