Phiên âm : chǎo fáng.
Hán Việt : sảo phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬧洞房。《儒林外史》第二八回:「只見那辛先生, 金先生, 和一個道士, 又有一個人, 一齊來吵房。」