Phiên âm : chǎonào.
Hán Việt : sảo nháo.
Thuần Việt : tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm大声争吵扰乱,使不安静ầm ĩ; om sòm; kịch liệt (âm thanh)(声音)杂乱人声吵闹.rénshēng chǎonào.tiếng người ầm ĩ.