Phiên âm : chǎo zuǐ.
Hán Việt : sảo chủy.
Thuần Việt : cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau.
Đồng nghĩa : 口角, .
Trái nghĩa : , .
cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau争吵