Phiên âm : kēng shēng.
Hán Việt : hàng thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發出聲音或說話。例他被痛罵一頓, 久久都不敢吭聲。發出聲音或說話。如:「他被罵得狗血淋頭, 卻久久不敢吭聲。」