VN520


              

吭哧

Phiên âm : kēng chi.

Hán Việt : hàng 哧.

Thuần Việt : hự; hì hục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hự; hì hục (vì cố sức mà bất giác phát ra thành tiếng)
因用力而不自主地发出声音
tā bèi qǐ yī mádài liángshí, kēngchi kēngchi de zǒule.
anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
他吭哧好几天才写出这 篇作文.
tā kēngchi hǎojǐ tiān