VN520


              

吭氣

Phiên âm : kēng qì.

Hán Việt : hàng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發出聲音。例會場氣氛太僵了, 沒有人敢吭氣。
發出聲音或嘆息。如:「只要董事長在場, 公司上下沒有一人敢吭氣。」