Phiên âm : kēng qì.
Hán Việt : hàng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發出聲音。例會場氣氛太僵了, 沒有人敢吭氣。發出聲音或嘆息。如:「只要董事長在場, 公司上下沒有一人敢吭氣。」