Phiên âm : fǒu rèn.
Hán Việt : phủ nhận.
Thuần Việt : phủ nhận; không thừa nhận; bác bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phủ nhận; không thừa nhận; bác bỏ不承认shǐkǒufǒurènthề thốt phủ nhận否认事实fǒurèn shìshíkhông thừa nhận sự thật.