Phiên âm : fǒu dìng.
Hán Việt : phủ định.
Thuần Việt : phủ định; phủ nhận; chối bỏ; từ bỏ.
Đồng nghĩa : 否認, .
Trái nghĩa : 肯定, .
phủ định; phủ nhận; chối bỏ; từ bỏ
否认事物的存在或事物的真实性(跟''肯定''相对)
quánpánfǒudìng
phủ nhận toàn bộ
否定一切
fǒudìngyīqiē
phủ định tất cả
phản diện; phủ định; mặt trái
表示否认的;反面的(跟''肯定''相对)