VN520


              

否滯

Phiên âm : pǐ zhì.

Hán Việt : phủ trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻塞滯留。《晉書.卷四六.李重傳》:「臣以革法創制, 當先盡開塞利害之理, 舉而錯之, 使體例大通, 而無否滯, 亦未易故也。」


Xem tất cả...