Phiên âm : pǐ zhì.
Hán Việt : phủ trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻塞滯留。《晉書.卷四六.李重傳》:「臣以革法創制, 當先盡開塞利害之理, 舉而錯之, 使體例大通, 而無否滯, 亦未易故也。」