VN520


              

否德

Phiên âm : pǐ dé.

Hán Việt : phủ đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

德行不良。《三國演義》第四回:「帝天資輕佻, 威儀不恪, 居喪慢惰;否德既彰, 有忝大位。」


Xem tất cả...