Phiên âm : pǐ dé.
Hán Việt : phủ đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德行不良。《三國演義》第四回:「帝天資輕佻, 威儀不恪, 居喪慢惰;否德既彰, 有忝大位。」